His son's ……. has not improved much.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:behave(v): đối xử, cư xử
behaviour(n): sự đối xử, cư xử
behavourism (n): (triết học) chủ nghĩa hành vi
Dịch nghĩa:Hành vi của con trai ông ta chưa cải thiện nhiều
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9