I think my parent will be contenting with my study.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Sửa contenting ⇒ contented
Cấu trúc be contented with st: hài lòng với cái gì
Dịch:
Tôi nghĩ bố mẹ sẽ tự hào về việc học của tôi.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9