Choose the best answer:
Martin missed his flight because he had not been informed of the change in flight schedule
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: Having + past participle có thể đứng đầu câu để chỉ hành động xảy ra trước đó, đồng thời có thể chỉ nguyên nhân
Tạm dịch: Không được thông báo về sự thay đổi trong lịch trình chuyến bay, Martin đã bỏ lỡ chuyến bay của mình.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9