Hardly he had got downstairs when the phone stopped ringing yesterday afternoon.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Cấu trúc đảo ngữ: Hardly + had + S + P(II) when S + V (quá khứ)
Sửa: he had had he
Dich nghĩa: Anh ấy vừa xuống cầu thang thì điện thoại ngừng reo lúc chiều hôm qua.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9