I don't have time to argue with this self___________________ women.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiself-controlled /,self kən'trəʊld/ (adj): sự kiểm soát bản thân (về cảm xúc, hành vi)
self-dominated: không tồn tại từ này
self-opinionated /self ə'pɪnjəneɪtɪd / (adj): bảo thủ, cố chấp
sef-liked: không tồn tại từ này
Tạm dịch: Tôi không có thời gian cãi nhau với một người phụ nữ bảo thủ như vậy.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9