Tidy your room, and stop ____ excuses!”
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: Cụm từ: to make excuses: xin lỗi, biện có
Dịch nghĩa: Hãy dọn dẹp phòng của mình đi và đừng biện minh nữa.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9