Within minutes, he had ________ for me to visit her and her family.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: arrange (v) sắp xếp -> sắp xếp lịch để gặp ai đó.
Trong vòng vài phút, anh ấy đã sắp xếp để tôi đến thăm cô ấy và gia đình cô ấy.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9