_____ discounted airline tickets may seem attractive, but they have some restrictions.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: heavily (adv): nhiều, lớn; Cụm từ: discount heavily (v) giảm giá lớn, giảm giá sốc
Đáp án còn lại:
solely (adv): đơn độc, chỉ có
safely (adv): an toàn
busily (adv): bận rộn
Dịch nghĩa: Vé máy bay giảm giá lớn có vẻ rất hấp dẫn, nhưng chúng có một số hạn chế.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9