_______, he walked to the station.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiAlthough/ though/ even though + clause – mệnh đề (S + V)
In spite of/ despite + V-ing/ Noun – danh từ/ Noun Phrase – cụm danh từ
In spite of/ despite the fact that + clause – mệnh đề (S + V)
Các cụm trên có nghĩa là “Mặc dù …..”
Chỉ có câu A đúng công thức.
Tạm dịch: Mặc dù mệt, nhưng anh ta vẫn đi bộ đến nhà ga.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9