Jessica looks very tired. She _____have stayed up late to finish her homework last night
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải:
- might have Vpp: Dự đoán một sự việc/hiện tượng có khả năng xảy ra trong quá khứ (mức độ chắc chắn không cao)
E.g: I am not sure why he is late. He might have missed the bus (Tôi không chắc chắn tại sao anh ấy đến muộn. Anh ấy có thể đã lỡ xe bus)
- should have Vpp: Diễn tả một hành động lẽ ra nên làm nhưng đã không làm/chưa làm
E.g: They should have been there at ten, but they didn’t get there until 11.
- could have Vpp:
+ Nói về khả năng thực hiện hành động trong những tình huống giả định ở quá khứ
E.g: I could have roasted the potatoes, but I decided that boiling them was healthier.
+ Dự đoán một sự việc/hiện tượng có khả năng xảy ra trong quá khứ
E.g: That could have been the doctor who rang earlier while we were out.
+ Nói về việc ai đó có khả năng làm một việc nhưng đã không làm
E.g: The boy could have done the dishes himself, but his father decided to help.
- must have Vpp: Dự đoán một sự việc/hiện tượng đã xảy ra trong quá khứ (mức độ chắc chắn là rất cao): chắc hẳn đã
E.g: They must have practised a lot because they are very good musicians.
=> Đáp án D (Jessica trông rất mệt. Tối qua cô ấy chắc hẳn đã thức khuya để hoàn thành bài tập về nhà)