________ my personal qualities, I have experience of working in a multi-national company for three years.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo sai- beside (giới từ): bên, bên cạnh # besides (liên từ): bên cạnh đó, ngoài ra
E.g: He sat beside her all night.
I don't really want to go out tonight. Besides, there's a good film on TV.
- In addition: thêm vào đó, hơn nữa ~ besides, furthermore, moreover, thường được dùng để đưa thêm thông tin.
E.g: You must read the question carefully. In addition, you should also prepare an outline for your essay.
- instead of: thay vì
E.g: You should have been working instead of watching television.
- apart from: ngoại trừ (mang nghĩa except), ngoài ra (mang nghĩa besides)
E.g: I can't think of anything I need, apart from a car. (Tôi không thể nghĩ được bất cứ thứ gì tôi cần, ngoại trừ một chiếc xe.)
Apart from a car, Ĩ need a television. (Ngoài một chiếc xe, tôi cần một chiếc tivi. ~ Tôi cần cả xe cả tivi.)
⇨ Đáp án D (Ngoài các phẩm chất cá nhân, tôi có kinh nghiệm làm việc ở công ty đa quốc gia trong 3 năm)