A person who plays the piano is a(n) __________.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saikiến thức: từ vựng
Giải thích: pianist: nghệ sĩ ssanhs đàn piano
Dịch: Người mà chơi piano là nghệ sĩ đánh đàn piano.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9