Abraham Lincolns boyhood home resembled those of many others midwestern pioneers, with its dirt floor, sleeping loft, and crude fireplace.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: other + N (số nhiều): những ai/cái gì khác
Others: những cái khác (không kèm danh từ đi kèm)
Sửa: others -> other
Dịch nghĩa:
Ngôi nhà thơ ấu của Abraham Lincoln giống với nhà của nhiều lãnh tụ tiên phong phương Tây, có sàn nhà nhiều bụi, gác xép để ngủ và lò sưởi thô sơ.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9