After so many years, it is great to see him ____ his ambitions.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: Cụm từ: realize one’s ambition: nhận ra/ thực hiện được ước mơ, hoài bão
Đáp án còn lại:
get (v): lấy, hiểu, đi đến, ...
possess (v): sở hữu
deserve (v): xứng đáng
Dịch nghĩa: Thật là tuyệt vời khi nhìn thấy cậu bé thực hiện được ước mơ của mình sau rất nhiều năm.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9