Afterwards I’d read the manual, I found I could use the computer easily
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: Afterwards (adv): mang nghĩa “sau đó”, nhưng không đi liền sau bởi mệnh đề mà đứng riêng lẻ; đằng sau nó phải có dấu phẩy.
After + S + V: sau khi ai đó làm gì
Sửa: Afterwards -> After
Dịch nghĩa:
Sau khi đọc sách hướng dẫn, tôi thấy rằng mình có thể sử dụng máy tính một cách dễ dàng.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9