All the students are looking forward spending their free time relaxing in the sun this summer.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: (to) look forward to + V-ing: trông chờ, trông đợi làm gì
Sửa: forward spending forward to spending
Dịch nghĩa: Tất cả sinh viên đang trông đợi dành khoảng thời gian rảnh của mình để thư giãn dưới ánh mặt trời trong mùa hè này.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9