As the evening ____on, I became more and more bored.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: (to) wear on (phrV): (quãng thời gian) trôi qua một cách chậm chạp
Đáp án còn lại:
pass on (phrV): qua đời = pass away (phrV)
pass sth on (phrV): truyền lại cái gì
draw on sth (phrV): dựa vào cái gì
stick to sth (phrV): gắn với cái gì, tuân theo cái gì
Dịch nghĩa: Buổi tối cứ dần trôi qua, khiến tôi càng trở nên chán nản.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9