As you will see from my CV, I have ____ experience in this area.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: Cụm từ: a + considerable/great/large + amount + of + N (không đếm được): một lượng (cái)
gì.
Đáp án còn lại:
mass of + N (số nhiều): một lượng lớn cái gì
great (adj): lớn, vĩ đại
load + of + N (nhiều): một đống
Dịch nghĩa: Khi đọc qua bản lý lịch của tôi, bạn có thể thấy trong lĩnh vực này tôi có khá nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9