Chọn đáp từ đồng nghĩa với từ được in đậm:
Many schools provide environmental education to increase students awareness of conservation needs.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Môn: Tiếng Anh Lớp 12
Chủ đề: Unit 10: Endangered Species
Lời giải:
Báo saiawareness (n): ý thức
effort (n): nỗ lực
benefit (n): lợi ích
exploitation (n): sự khai thác
knowledge (n): kiến thức
awareness = knowledge
Tạm dịch: Nhiều trường cung cấp giáo dục môi trường để nâng cao nhận thức của học sinh về sự cần thiết của việc bảo tồn.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9