Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
A / an _______ species is a population of an organism which is at risk of becoming extinct.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Môn: Tiếng Anh Lớp 12
Chủ đề: Unit 10: Endangered Species
Lời giải:
Báo saidangerous (adj): nguy hiểm
endanger (v): gây nguy hiểm
endangered (adj): bị nguy hiểm
endangerment (n): việc gây nguy hiểm
Chỗ cần điền đứng trước 1 danh từ nên cần 1 tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
=> An endangered species is a population of an organism which is at risk of becoming extinct.
Tạm dịch: Loài bị nguy hiểm là quần thể của một loài có nguy cơ tuyệt chủng.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9