Choose the alternative which is closest in meaning to the underlined word.
They tried hard not to be discontented.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: A. nản lòng B. không hài lòng C. nghịch ngợm D. nghiêm trọng
discontented = displeased: không hài lòng, bất mãn, bất bình
Tạm dịch: Họ đã rất cố gắng để không bị bất mãn.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9