Choose the best answer from the four options given (A, B, C, or D) to complete each sentence:
I’m going under the ________________next month to try to solve my knee problems. Hope it helps!
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
“GO UNDER THE KNIFE” = have a medical operation = undergo a surgery: trải qua phẫu thuật
Tạm dịch: Tôi sắp làm phẫu thuật vào tháng tới để cố gắng giải quyết những vấn đề với đầu gối của tôi. Hi vọng là nó sẽ có hiệu quả.
Các đáp án còn lại :
- surgery (n): khoa phẫu thuật; sự phẫu thuật (Eg: plastic /cosmetic surgery: phẫu thuật tạo hình/thẩm mỹ)
- wound (n): vết thương, thương tích
- treatment (n): sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào); sự điều trị; phép trị bệnh
Mở rộng:
Một số thành ngữ với “knife”:
- like a knife through butter = easily; without meeting any difficulty: dễ dàng, không gặp khó khan gì
- put/stick the knife in = put/stick the knife into somebody: cố tình hãm hại ai
- turn/twist the knife (in the wound)= to say or do something unkind deliberately; to make somebody who is unhappy feel even more unhappy: cố tình làm ai đó đang buồn càng buồn hơn
Collocation với “problem”:
- have / bring, cause, create a problem: có vấn đề, gây ra vấn đề
- be beset with, be confronted by/with, be dogged by, be faced with, be fraught with, confront, encounter, face, run into a problem: đối mặ, đương đầu với vấn đề
- raise a problem: nêu lên vấn đề
- address, approach, attack, combat, come/get to grips with, grapple with, handle, tackle clear up, cure, deal with, overcome, resolve, solve a problem: giải quyết ván đề