Choose the best answer from the four options given (A, B, C, or D) to complete each sentence:
She makes a decision on__________, but her parent disapprove of it. They think she is still young and she doesn’t know anything about life after marriage.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
“TIE THE KNOT”: kết hôn, lập gia đình
Tạm dịch: Cô ấy quyết định sẽ kết hôn nhưng cha mẹ cô ấy không đồng ý. Họ nghĩ rằng cô ấy vẫn còn trẻ và cô ấy không biết gì về cuộc sống sau hôn nhân.
Mở rộng:
- get married = tie the knot = get hitched: hết hôn
- make a decision on + Ving: đưa ra quyết định làm gì
- disapprove of sth (v): không đồng ý, không ủng hộ điều gì
Một số tư vựng , thành ngữ hay gặp về “Tình yêu và hôn nhân”:
- arrange/plan a wedding: chuẩn bị/lên kế hoạch một lễ cưới
- be/go on honeymoon (with your wife/husband): đi nghỉ tuần trăng mật (với vợ/chồng)
- fall in love at first sight: yêu từ cái nhìn đầu tiên
- fall/be (madly/deeply/hopelessly) in love (with somebody): yêu ai (điên cuồng/sâu đậm/vô vọng)
- have/go on a blind date: có hẹn/đi hẹn hò với một người chưa hề quen biết.
- unrequited love: tình yêu không được đáp trả
- catch someone’s eye :lọt vào mắt ai đó
- go steady : hẹn hò
- fall head over heels for someone : yêu ai tha thiết