Choose the best answer from the four options given (A, B, C, or D) to complete each sentence:
The estate agent spent __________________deal of time trying to persuade me to buy a the house.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Cụm từ “A GREAT DEAL OF + DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC ”: một lượng lớn ….
Tạm dịch: Đại lý bất động sản đã dành nhiều thời gian để cố gắng thuyết phục tôi mua căn nhà.
Mở rộng:
- to spend sth + Ving: dành cái gì làm gì
- try to V: cố gắng làm gì
- try Ving; thử làm gì
- persuade sb + to V: thuyết phục ai làm gì
Collocation với “great”:
• great admiration: ngưỡng mộ
• great anger: giận dữ
• great enjoyment: sự thích thú tuyệt vời
• great excitement: sự phấn khích lớn
• great fun: niềm vui lớn
• great happiness: hạnh phúc tuyệt vời
• great joy: niềm vui lớn
• in great detail: rất chi tiết
• great power: năng lượng lớn
• great pride: niềm tự hào lớn
• great sensitivity: sự nhạy cảm tuyệt vời
• great skill: kỹ năng tuyệt vời
• great strength: sức mạnh lớn
• great understanding: hiểu biết tuyệt vời
• great wisdom: khôn ngoan tuyệt vời
• great wealth: của cải lớn
Collocation với “big”:
• a big accomplishment: một thành tựu lớn
• a big decision: một quyết định lớn
• a big disappointment: một sự thất vọng lớn
• a big failure: một thất bại lớn
• a big improvement: một cải tiến lớn
• a big mistake: một sai lầm lớn
• a big surprise: một bất ngờ lớn
Collocation với “large”:
• a large amount: một số lượng lớn
• a large collection: một bộ sưu tập lớn
• a large number (of): một số lượng lớn (của)
• a large population: một dân số lớn
• a large proportion: một tỷ lệ lớn
• a large quantity: một số lượng lớn
• a large scale: quy mô lớn
Collocation với “heavy”:
• heavy rain: mưa lớn
• heavy snow: tuyết nặng
• heavy fog: sương mù dày đặc
• a heavy drinker: người nghiện rượu nặng
• a heavy smoker: người nghiện thuốc lá nặng
• a heavy drug user: người nghiện ma tuý nặng
• heavy traffic: giao thông nặng nề (hay ách tắc)
• heavy taxes: thuế nặng (đóng thuế nhiều)