Choose the best answer:
He is someone who finds it difficult to curb his fleshly desires. (CLOSET)
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: curb /kɜːb/ (v): kiềm chế, nén lại; hạn chế
Tạm dịch: Anh ấy là người khó kiềm chế ham muốn xác thịt của mình.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9