Choose the best answer:
He was hoping for some lively political discourse at the meeting. (CLOSET)
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: discourse /ˈdɪs.kɔːs/ (n): bài nghị luận, cuộc đàm luận
Tạm dịch: Anh ấy đã hy vọng về một số cuộc đàm luận chính trị sôi nổi tại cuộc họp
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9