Choose the best answer:
She had trouble sleeping but was _____________ to take sleeping pills
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: reluctant /rɪˈlʌk.tənt/ (adj): miễn cưỡng, bất đắc dĩ , không thích
Tạm dịch: Cô ấy mất ngủ nhưng lại không muốn uống thuốc ngủ.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9