Choose the best answer:
She looked ........... me, smiling happily and confidently.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiA. look on: xem cái gì nhưng không tham gia vào
B. look over: kiểm tra, xem xét
C. look forward to: mong chờ, mong ngóng
D. look at: nhìn, nhìn vào
Tạm dịch: Cô ấy đã nhìn tôi, cười một cách hạnh phúc và tự tin.
Đáp án: D
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9