Choose the best answer:
She's been _________________ for promotion several times.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: overlook/ˌəʊ.vəˈlʊk/ (v): bỏ qua => overlook sb for sth: phớt lờ, không xem xét ai vào vị trí nào
Tạm dịch: Cô ấy đã bị bỏ qua trong một vài đợt thăng chức.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9