Choose the best answer:
She sat down to conceal the fact that she was trembling. (OPPOSITE)
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: conceal /kənˈsiːl/ (v): giấu giếm, giấu, che đậy
Tạm dịch: Cô ấy ngồi xuống để che giấu sự run rẩy của mình.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9