Choose the best answer:
There was an almost discerning sigh of relief when my father found out that the plant fibre had incredible strength and resilience
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
discerning (adj): sáng suốt
discernible (adj): dễ thấy
Sửa: discerning → discernible
Tạm dịch: Có một tiếng thở phào nhẹ nhõm dễ trông thấy khi ba tôi nhận ra sợi thực vật có một sự bền và đàn hồi đáng kinh ngạc.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9