Choose the best answer:
This car is ______ than mine.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ADSENSE
Lời giải:
Báo saiGiải thích: so sánh hơn kém
Tính từ dài (Long Adj): S + V + more/less + adj/adv + than + N/pronoun
Tạm dịch: Chiếc xe này rẻ hơn của tôi.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9