Choose the best answer to complete the sentence.
She is ______ to be handicapped the whole life.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. fortunate (adj): may mắn
B. unfortunate (adj): không may mắn
C. lucky (adj): may mắn
D. narrow-minded (adj): hẹp hòi, bảo thủ
Tạm dịch: Cô ấy không may bị tật nguyền cả đời.
Chọn B.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9