Choose the word or phrase that best completes each unfinished sentence below or substitutes for the underlined word or phrase
I tried to phone him countless times but he wasn’t there.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saicountless: vô số, vô kể
Many + với danh từ đếm được số nhiều, có nghĩa là “nhiều”.
Much + danh từ không đếm được, có nghĩa là “nhiều”.
Dịch nghĩa: Tôi đã cố gắng gọi cho anh ấy vô số lần nhưng anh ấy không ở đó.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9