Choose the word or phrase that best completes each unfinished sentence below or substitutes for the underlined word or phrase.
He was late, but fortunately his friends waited for him.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saifortunately: may mắn
luckily : may mắn
Dịch nghĩa: Anh ấy đến muộn, nhưng may mắn thay bạn bè của anh ấy đã đợi anh ấy.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9