Choose the word or phrase that best completes each unfinished sentence below or substitutes for the underlined word or phrase.
You can’t watch the television - it’s broken.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saibroken: bị hỏng
B. not working: không hoạt động
Dịch nghĩa: Bạn không thể xem tivi - tivi bị hỏng.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9