Choose the word or phrase that can substitute for the underlined word. My other pursuits include listening to music, reading and gardening.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saikiến thức: từ vựng
Giải thích: Pursuit (sự theo đuổi) = hobby (sở thích)
Tạm Dịch: Những mưu cầu khác của tôi bao gồm nghe nhạc, đọc sách và làm vườn.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9