Choose the word or phrase that needs correcting.
When Andrew saw the question, he was knowing the answer immediately.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: was knowing => knew
- When + simple past, + simple past : Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.
Tạm dịch: Khi Andrew nhìn thấy câu hỏi, anh ấy biết ngay câu trả lời.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9