Choose the word that has different stress pattern from the others
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiA. collect /kə´lekt/ tập hợp lại
B. indulge /ɪnˈdʌldʒ/ nuông chiều
C. hobby /'hɒbi/ sở thích riêng
D. admire /әd'maɪә(r)/ ngưỡng mộ
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9