Despite her poor exam results, Alice put a ................ face on the situation.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiBrave: (a) dũng cảm, can đảm
Cấu trúc: to put on a brave face: tỏ ra can đảm (nghĩa là bạn đang cố gắng làm cho người khác tưởng bạn vui vẻ, nhưng thực tế không phải vậy)
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9