Don’t put _____ until tomorrow what you can do today.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: put off (phrV): hoãn lại
Đáp án còn lại:
put down (phrV): đàn áp
put out (phrV): dập tắt
put up (phrV): để lên, đặt lên, giơ lên
Dịch nghĩa: Việc hôm nay chớ để ngày mai.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9