Due to the government’s policy, some farming are as have been abandoned
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Sau “as” là một mệnh đề hoặc một danh từ/cụm danh từ.
Sửa: have been abondaned having been abondaned
Dịch nghĩa: Do chính sách của chính phủ, một số nông trại cũng đã bị bỏ rơi.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9