Each of the following sentences has an error. Find the errors and correct them.
She was waiting nervous in the waiting room for the interview.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: nervous => nervously
trạng từ đứng sau động từ
Tạm dịch: Cô ấy đang hồi hộp chờ đợi trong phòng chờ phỏng vấn.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9