Emergency relief, including medicines, clothing, and foodstuffs, were sent to the earthquake zone immediately following news of disaster.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Chủ ngữ “Emergency relief” là danh từ số ít nên động từ “to be” chia ở số ít
Sửa: were sent was sent
Dịch nghĩa:
Sự cứu tế khẩn cấp bao gồm thuốc, quần áo và cả đồ ăn đã được gửi đến nơi bị động đất ngay sau khi thảm họa xảy ra.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9