Find mistakes and correct
In addition to enhanced their reputations through the use of philanthropy, companies are sponsoring social initiatives to open new markets.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Môn: Tiếng Anh Lớp 11
Chủ đề: Unit 2: Personal Experiences
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
In addition to + N: ngoài điều gì ra
Sửa: enhanced=> the enhancement
Dịch nghĩa:
Ngoài việc cải thiện danh tiếng bằng việc sử dụng chương trình từ thiện mang tính chiến lược, các công ty còn tài trợ cho những sáng kiến xã hội để mở ra những thị trường mới.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9