Find mistakes and correct
The company suffered substantial losses after stock market crash (and found it difficult for recovering.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Cấu trúc: find sth + adj + to V: thấy cái gì như thế nào để làm gì
Sửa: for recovering=> to recover
Dịch nghĩa:
Công ty đã chịu những khoản lỗ lớn sau khi thị trường chứng khoán sụp đổ và thấy thật khó để phục hồi.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9