Find out the synonym of the underlined word from the options below
A nuclear station may take risk going off due to unexpected incidents.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saigo off (phrasal verb): nổ/ báo thức
demolish (v): phá hủy
explode (v): nổ
develop (v): phát triển
run (v): điều hành, chạy
=> going off = exploding
=> A nuclear station may take risk going off due to unexpected incidents.
Tạm dịch: Một trạm hạt nhân có thể có nguy cơ gây nổ do những sự cố bất ngờ.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9