Find out the synonym of the underlined word from the options below
Let's put off that meeting to next Monday.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiput off (phrasal verb): hoãn lại
postpone (v): hoãn lại
schedule (v): sắp xếp thời gian, lên lịch trình
arrange (v): sắp xếp, sửa soạn
appoint (v): cử, chỉ định, bổ nhiệm
=> put off = postpone
=> Let's postpone that meeting to next Monday.
Tạm dịch: Hãy hoãn lại cuộc họp đó đến thứ Hai tới nhé!
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9