Find the mistake
The longer the children waited in the long queue, the more impatiently they became
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiimpatiently => impatient
Giải thích: “become” là một động từ đặc biệt mà đi cùng nó là tính từ với nghĩa trở nên làm sao đó. Ví dụ: become impatient = trở nên mất bình tĩnh
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9