Find the words that have closet meaning with underline word
His new yacht is certainly an ostentatious display of his wealth
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiĐáp án A
Dịch:
Ostentatious = showy: phô trương khoe khoang
Ossified: cứng nhắc
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9